Menu

Kết quả xổ số Miền Trung - thứ tư

Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng

Tám

  • 19
  • 157

Bảy

  • 032
  • 42

Sáu

  • 0896
  • 5241
  • 5822
  • 6156
  • 4836
  • 7117

Năm

  • 5362
  • 3319

  • 41170
  • 32821
  • 48278
  • 20431
  • 70258
  • 63270
  • 89752
  • 80678
  • 58615
  • 14705
  • 02578
  • 35058
  • 74909
  • 33747

Ba

  • 09725
  • 61303
  • 61599
  • 94764

Nhì

  • 06409
  • 63632

Bặc Biệt

  • 718896
  • 51311

Nhất

  • 50521
  • 488060

Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa

Tám

  • 30
  • 67

Bảy

  • 990
  • 581

Sáu

  • 6784
  • 8601
  • 2610
  • 6242
  • 7032
  • 6379

Năm

  • 9580
  • 5822

  • 49415
  • 74214
  • 23327
  • 35379
  • 42325
  • 86014
  • 95287
  • 10517
  • 83500
  • 10468
  • 11014
  • 95396
  • 72031
  • 49267

Ba

  • 39038
  • 09728
  • 42968
  • 11696

Nhì

  • 53862
  • 91371

Nhất

  • 95258
  • 30126

Bặc Biệt

  • 273968
  • 783777

Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa

Tám

  • 70
  • 91

Bảy

  • 486
  • 227

Sáu

  • 3014
  • 2485
  • 9768
  • 0485
  • 6655
  • 8578

Năm

  • 9922
  • 7145

  • 27710
  • 20183
  • 39270
  • 00261
  • 70139
  • 37670
  • 68827
  • 77399
  • 88417
  • 93930
  • 81251
  • 85581
  • 71710
  • 84075

Ba

  • 98041
  • 30913
  • 61632
  • 05611

Nhì

  • 45197
  • 77080

Nhất

  • 05641
  • 07685

Bặc Biệt

  • 784082
  • 709547

Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa

Tám

  • 76
  • 36

Bảy

  • 273
  • 898

Sáu

  • 9956
  • 4978
  • 3757
  • 2338
  • 9100
  • 0530

Năm

  • 3014
  • 9446

  • 33393
  • 60599
  • 84373
  • 80536
  • 23236
  • 26909
  • 20630
  • 58269
  • 47110
  • 84537
  • 87056
  • 27715
  • 63376
  • 17085

Ba

  • 39112
  • 12373
  • 07607
  • 60534

Nhì

  • 99847
  • 68210

Nhất

  • 17125
  • 02006

Bặc Biệt

  • 437938
  • 141201

Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày

Giải Khánh Hòa

Tám

  • 31

Bảy

  • 859

Sáu

  • 7490
  • 7287
  • 4886

Năm

  • 0788

  • 48654
  • 84533
  • 34591
  • 26473
  • 33156
  • 28563
  • 11316

Ba

  • 38958
  • 42909

Nhì

  • 79293

Nhất

  • 43424

Bặc Biệt

  • 925757

Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa

Tám

  • 43
  • 76

Bảy

  • 079
  • 983

Sáu

  • 8960
  • 1927
  • 2056
  • 9080
  • 2612
  • 5615

Năm

  • 9545
  • 5487

  • 21277
  • 12193
  • 86274
  • 57767
  • 26349
  • 92641
  • 55665
  • 55862
  • 08810
  • 10167
  • 11029
  • 35582
  • 61260
  • 82048

Ba

  • 54610
  • 67890
  • 69473
  • 60121

Nhì

  • 08031
  • 40356

Nhất

  • 80384
  • 39201

Bặc Biệt

  • 720171
  • 424362

Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa

Tám

  • 44
  • 71

Bảy

  • 159
  • 887

Sáu

  • 0075
  • 3787
  • 1148
  • 5719
  • 1318
  • 9472

Năm

  • 5128
  • 7003

  • 06011
  • 30234
  • 45646
  • 64224
  • 86118
  • 46666
  • 09614
  • 04545
  • 53355
  • 58806
  • 42349
  • 26348
  • 37330
  • 25402

Ba

  • 42050
  • 75729
  • 38489
  • 67809

Nhì

  • 65246
  • 45716

Nhất

  • 58340
  • 90874

Bặc Biệt

  • 441683
  • 610228

Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa

Tám

  • 75
  • 47

Bảy

  • 334
  • 241

Sáu

  • 0084
  • 2535
  • 3563
  • 1398
  • 4413
  • 5203

Năm

  • 8954
  • 1750

  • 50061
  • 92038
  • 07549
  • 15801
  • 16422
  • 52156
  • 70690
  • 60217
  • 66175
  • 39913
  • 50756
  • 38214
  • 19804
  • 33011

Ba

  • 98248
  • 66347
  • 55030
  • 08723

Nhì

  • 10520
  • 76960

Nhất

  • 16569
  • 36337

Bặc Biệt

  • 529373
  • 486367

Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa

Tám

  • 30
  • 23

Bảy

  • 814
  • 934

Sáu

  • 6243
  • 2584
  • 6492
  • 0219
  • 7223
  • 4432

Năm

  • 1569
  • 4213

  • 64758
  • 17702
  • 83748
  • 96134
  • 04204
  • 72956
  • 51804
  • 93822
  • 74702
  • 43205
  • 34037
  • 17777
  • 61162
  • 26780

Ba

  • 72046
  • 20627
  • 75458
  • 27469

Nhì

  • 11427
  • 16594

Nhất

  • 32139
  • 82560

Bặc Biệt

  • 112653
  • 412464

Kết Quả Xổ Số Miền Trung ngày

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa

Tám

  • 66
  • 53

Bảy

  • 053
  • 827

Sáu

  • 5127
  • 1490
  • 3789
  • 8034
  • 9881
  • 5993

Năm

  • 2775
  • 5530

  • 22857
  • 87745
  • 85657
  • 50623
  • 59376
  • 22824
  • 59112
  • 16978
  • 43875
  • 99100
  • 92174
  • 09131
  • 88346
  • 23836

Ba

  • 70183
  • 33223
  • 89725
  • 60620

Nhì

  • 02946
  • 11799

Nhất

  • 91347
  • 19205

Bặc Biệt

  • 459744
  • 151406