Menu

Kết quả xổ số TP. HCM

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 60

Bảy

  • 493

Sáu

  • 1447
  • 7512
  • 8074

Năm

  • 4907

  • 63663
  • 57010
  • 13110
  • 57959
  • 29566
  • 23871
  • 32816

Ba

  • 29798
  • 82395

Nhì

  • 76523

Nhất

  • 71036

Bặc Biệt

  • 616404

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 16

Bảy

  • 438

Sáu

  • 0065
  • 2178
  • 2514

Năm

  • 0928

  • 53545
  • 93709
  • 54055
  • 31426
  • 47816
  • 76581
  • 69862

Ba

  • 52908
  • 67184

Nhì

  • 76932

Nhất

  • 48335

Bặc Biệt

  • 578796

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 55

Bảy

  • 134

Sáu

  • 1329
  • 1012
  • 9368

Năm

  • 8812

  • 21407
  • 10866
  • 75888
  • 08388
  • 85880
  • 02035
  • 98627

Ba

  • 02762
  • 35480

Nhì

  • 57116

Nhất

  • 72791

Bặc Biệt

  • 870926

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 40

Bảy

  • 425

Sáu

  • 2832
  • 4058
  • 8940

Năm

  • 0932

  • 31400
  • 15173
  • 87696
  • 74921
  • 35062
  • 37505
  • 94993

Ba

  • 82164
  • 12059

Nhì

  • 11394

Nhất

  • 08597

Bặc Biệt

  • 813827

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 52

Bảy

  • 885

Sáu

  • 3560
  • 6514
  • 8364

Năm

  • 6033

  • 26030
  • 90682
  • 63932
  • 61364
  • 12264
  • 49229
  • 92740

Ba

  • 22557
  • 52122

Nhì

  • 90883

Nhất

  • 77358

Bặc Biệt

  • 266274

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 38

Bảy

  • 624

Sáu

  • 0504
  • 4014
  • 6847

Năm

  • 3110

  • 56552
  • 06682
  • 82785
  • 51132
  • 89970
  • 16325
  • 03805

Ba

  • 53738
  • 82584

Nhì

  • 54242

Nhất

  • 09591

Bặc Biệt

  • 310208

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 34

Sáu

  • 9857
  • 8381
  • 3396

Bảy

  • 953

Năm

  • 8979

  • 09852
  • 46270
  • 24024
  • 01207
  • 38434
  • 81471
  • 69451

Ba

  • 01214
  • 61601

Nhì

  • 07898

Nhất

  • 61661

Bặc Biệt

  • 576677

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 55

Bảy

  • 290

Sáu

  • 9550
  • 4808
  • 8699

Năm

  • 0349

  • 81282
  • 28919
  • 48309
  • 71271
  • 56829
  • 54394
  • 32514

Ba

  • 92683
  • 70688

Nhì

  • 25856

Nhất

  • 51248

Bặc Biệt

  • 417800

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Bảy

  • 133

Tám

  • 91

Sáu

  • 3092
  • 8060
  • 5396

Năm

  • 0703

  • 29918
  • 04397
  • 51714
  • 84525
  • 14564
  • 98934
  • 92527

Ba

  • 31947
  • 54250

Nhì

  • 25430

Nhất

  • 16044

Bặc Biệt

  • 763971

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 44

Bảy

  • 416

Sáu

  • 6686
  • 0112
  • 6990

Năm

  • 0113

  • 05644
  • 69185
  • 53180
  • 10291
  • 58694
  • 14775
  • 74653

Ba

  • 34974
  • 17268

Nhì

  • 05624

Nhất

  • 56141

Bặc Biệt

  • 674351