Menu

Kết quả xổ số TP. HCM

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 27

Bảy

  • 711

Sáu

  • 3477
  • 1426
  • 4465

Năm

  • 4571

  • 63287
  • 38594
  • 91657
  • 35083
  • 10533
  • 41451
  • 56399

Ba

  • 34246
  • 22339

Nhì

  • 55513

Nhất

  • 14593

Bặc Biệt

  • 765258

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 56

Bảy

  • 346

Sáu

  • 0453
  • 2799
  • 3508

Năm

  • 1332

  • 23678
  • 45681
  • 06355
  • 80042
  • 69522
  • 74957
  • 33392

Ba

  • 53620
  • 33972

Nhì

  • 44220

Nhất

  • 18331

Bặc Biệt

  • 056236

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 85

Bảy

  • 652

Sáu

  • 6618
  • 3005
  • 4307

Năm

  • 1931

  • 75791
  • 88011
  • 09284
  • 81848
  • 54210
  • 16359
  • 55293

Ba

  • 24794
  • 79754

Nhì

  • 92683

Nhất

  • 37865

Bặc Biệt

  • 817292

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 18

Bảy

  • 644

Sáu

  • 6977
  • 4069
  • 2583

Năm

  • 7046

  • 75112
  • 69899
  • 73261
  • 41899
  • 34195
  • 83141
  • 16416

Ba

  • 50419
  • 25948

Nhì

  • 50566

Nhất

  • 81584

Bặc Biệt

  • 067456

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 38

Bảy

  • 649

Sáu

  • 9782
  • 5090
  • 4323

Năm

  • 9344

  • 01892
  • 79035
  • 04069
  • 85661
  • 92539
  • 22624
  • 74152

Ba

  • 76210
  • 98118

Nhì

  • 48222

Nhất

  • 35512

Bặc Biệt

  • 968020

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 63

Bảy

  • 133

Sáu

  • 6778
  • 9029
  • 0341

Năm

  • 9655

  • 93664
  • 49006
  • 76322
  • 94256
  • 40581
  • 26258
  • 18239

Ba

  • 38619
  • 25628

Nhất

  • 53134

Nhì

  • 26648

Bặc Biệt

  • 416236

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 20

Bảy

  • 035

Sáu

  • 8249
  • 1183
  • 9938

Năm

  • 4487

  • 49008
  • 77595
  • 24881
  • 80293
  • 30158
  • 02758
  • 76579

Ba

  • 64996
  • 70372

Nhì

  • 99786

Nhất

  • 97762

Bặc Biệt

  • 833301

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 60

Sáu

  • 5406
  • 8132
  • 8130

Bảy

  • 696

Năm

  • 3319

  • 03149
  • 73454
  • 50400
  • 49097
  • 79262
  • 34507
  • 66844

Ba

  • 00130
  • 41719

Nhì

  • 74106

Nhất

  • 54533

Bặc Biệt

  • 742011

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 11

Bảy

  • 249

Sáu

  • 7277
  • 9218
  • 3780

Năm

  • 9412

  • 73560
  • 41630
  • 97601
  • 35273
  • 03888
  • 78777
  • 77508

Ba

  • 44130
  • 62631

Nhì

  • 10798

Nhất

  • 95677

Bặc Biệt

  • 393297

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Bảy

  • 925

Tám

  • 80

Sáu

  • 7867
  • 9520
  • 2730

Năm

  • 8722

  • 46731
  • 28295
  • 55330
  • 49083
  • 84028
  • 94037
  • 93382

Ba

  • 29448
  • 35953

Nhì

  • 28423

Nhất

  • 18456

Bặc Biệt

  • 598621