Menu

Kết quả xổ số TP. HCM

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 51

Bảy

  • 713

Sáu

  • 5505
  • 7362
  • 2662

Năm

  • 8178

  • 01808
  • 74214
  • 10765
  • 97697
  • 48828
  • 36387
  • 19063

Ba

  • 83445
  • 85068

Nhì

  • 41625

Nhất

  • 43033

Bặc Biệt

  • 725785

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 84

Bảy

  • 694

Sáu

  • 7581
  • 6123
  • 9564

Năm

  • 6331

  • 06504
  • 00943
  • 96060
  • 34655
  • 05246
  • 05597
  • 35346

Ba

  • 49915
  • 07659

Nhì

  • 44390

Nhất

  • 50593

Bặc Biệt

  • 059230

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 63

Sáu

  • 3331
  • 9071
  • 5894

Bảy

  • 100

Năm

  • 0896

  • 55803
  • 36470
  • 76311
  • 87112
  • 50911
  • 20703
  • 61490

Ba

  • 50581
  • 72587

Nhì

  • 68582

Nhất

  • 61127

Bặc Biệt

  • 142066

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Bảy

  • 597

Sáu

  • 2839
  • 4975
  • 9089

Năm

  • 9877

Tám

  • 13

  • 76662
  • 04889
  • 52371
  • 53610
  • 32998
  • 86948
  • 46921

Ba

  • 46928
  • 84494

Nhì

  • 76038

Nhất

  • 73409

Bặc Biệt

  • 632991

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 00

Bảy

  • 307

Sáu

  • 7552
  • 9404
  • 9356

Năm

  • 6872

  • 14165
  • 24372
  • 23819
  • 64365
  • 68248
  • 96832
  • 07768

Ba

  • 34387
  • 58556

Nhì

  • 92356

Nhất

  • 67157

Bặc Biệt

  • 327882

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 61

Bảy

  • 212

Sáu

  • 6612
  • 7109
  • 9046

Năm

  • 3636

  • 20335
  • 80216
  • 76116
  • 78374
  • 57299
  • 70896
  • 85051

Ba

  • 73686
  • 49663

Nhì

  • 06178

Nhất

  • 25900

Bặc Biệt

  • 993308

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 96

Bảy

  • 045

Sáu

  • 2574
  • 6006
  • 4625

Năm

  • 8661

  • 80726
  • 24511
  • 62680
  • 78957
  • 40550
  • 85396
  • 11062

Ba

  • 14418
  • 64804

Nhì

  • 03305

Nhất

  • 27235

Bặc Biệt

  • 506737

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 33

Sáu

  • 9232
  • 7652
  • 4501

Bảy

  • 732

Năm

  • 5342

  • 69711
  • 97466
  • 05379
  • 18298
  • 10103
  • 96823
  • 55731

Ba

  • 46801
  • 73473

Nhì

  • 37156

Nhất

  • 17601

Bặc Biệt

  • 409833

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 18

Bảy

  • 383

Sáu

  • 8799
  • 9860
  • 6908

Năm

  • 4714

  • 50143
  • 38217
  • 16269
  • 14299
  • 89250
  • 57692
  • 94795

Ba

  • 56447
  • 92889

Nhì

  • 95350

Nhất

  • 98269

Bặc Biệt

  • 247480

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 10

Bảy

  • 366

Năm

  • 4376

Sáu

  • 6844
  • 5855
  • 6197

  • 55409
  • 70611
  • 50702
  • 20036
  • 62480
  • 57110
  • 63433

Ba

  • 34095
  • 96878

Nhì

  • 23403

Bặc Biệt

  • 333958

Nhất

  • 71112