Menu

Kết quả xổ số TP. HCM

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 94

Bảy

  • 062

Sáu

  • 0154
  • 6542
  • 2987

Năm

  • 2079

  • 10525
  • 15051
  • 77918
  • 17651
  • 82178
  • 15561
  • 12821

Ba

  • 01446
  • 70371

Nhì

  • 13408

Nhất

  • 14083

Bặc Biệt

  • 605912

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 78

Bảy

  • 287

Sáu

  • 2684
  • 2020
  • 7330

Năm

  • 8745

  • 01505
  • 18743
  • 88168
  • 17996
  • 82160
  • 59717
  • 27375

Ba

  • 01510
  • 43272

Nhì

  • 26510

Nhất

  • 99845

Bặc Biệt

  • 757313

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 52

Bảy

  • 507

Năm

  • 9155

Sáu

  • 1567
  • 3340
  • 1362

  • 20962
  • 63957
  • 74249
  • 76694
  • 07678
  • 90853
  • 61670

Ba

  • 02994
  • 21030

Nhì

  • 56691

Nhất

  • 65784

Bặc Biệt

  • 298559

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 45

Bảy

  • 297

Sáu

  • 3942
  • 1722
  • 5506

Năm

  • 5306

  • 83843
  • 44800
  • 30542
  • 17735
  • 77660
  • 48603
  • 11914

Ba

  • 34668
  • 25913

Nhì

  • 23940

Nhất

  • 10841

Bặc Biệt

  • 296025

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 54

Bảy

  • 163

Sáu

  • 3067
  • 4405
  • 1820

Năm

  • 2510

  • 74801
  • 94675
  • 15753
  • 37493
  • 03860
  • 11944
  • 26905

Ba

  • 15080
  • 89059

Nhì

  • 49158

Nhất

  • 57643

Bặc Biệt

  • 940927

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 41

Bảy

  • 064

Sáu

  • 9711
  • 8952
  • 0313

Năm

  • 1103

  • 32722
  • 49428
  • 28895
  • 25878
  • 07062
  • 89795
  • 16827

Ba

  • 06200
  • 01151

Nhì

  • 20565

Nhất

  • 60898

Bặc Biệt

  • 563395

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 85

Bảy

  • 705

Sáu

  • 1088
  • 1172
  • 5439

Năm

  • 9936

  • 13087
  • 82621
  • 89752
  • 05770
  • 18106
  • 48654
  • 59323

Ba

  • 97620
  • 16282

Nhì

  • 22766

Nhất

  • 01999

Bặc Biệt

  • 444438

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 13

Bảy

  • 435

Sáu

  • 9050
  • 5576
  • 1879

Năm

  • 4918

  • 64589
  • 87626
  • 59909
  • 77489
  • 95648
  • 50215
  • 11110

Ba

  • 51629
  • 97023

Nhì

  • 82553

Nhất

  • 74899

Bặc Biệt

  • 666780

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 32

Bảy

  • 858

Sáu

  • 8940
  • 0124
  • 0410

Năm

  • 1055

  • 52558
  • 80548
  • 42387
  • 43312
  • 55063
  • 76919
  • 34120

Ba

  • 95794
  • 04226

Nhì

  • 27172

Nhất

  • 10665

Bặc Biệt

  • 275006

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 26

Bảy

  • 558

Sáu

  • 8715
  • 2586
  • 8652

Năm

  • 4785

  • 41029
  • 02223
  • 22272
  • 52204
  • 07773
  • 62408
  • 63136

Ba

  • 50145
  • 51775

Nhì

  • 18000

Nhất

  • 86320

Bặc Biệt

  • 925810