Menu

Kết quả xổ số TP. HCM

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 42

Bảy

  • 711

Sáu

  • 4045
  • 4631
  • 9858

Năm

  • 6736

  • 14023
  • 13803
  • 76771
  • 03457
  • 14617
  • 02778
  • 43021

Ba

  • 02019
  • 91153

Nhì

  • 00681

Nhất

  • 92627

Bặc Biệt

  • 685342

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 11

Bảy

  • 402

Sáu

  • 1957
  • 8379
  • 4591

Năm

  • 5569

  • 76015
  • 98026
  • 57725
  • 05175
  • 03625
  • 97915
  • 66890

Ba

  • 02042
  • 23706

Nhì

  • 02539

Nhất

  • 68907

Bặc Biệt

  • 713308

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 32

Bảy

  • 898

Sáu

  • 4689
  • 5770
  • 7687

Năm

  • 4163

  • 31337
  • 25465
  • 70743
  • 01864
  • 09839
  • 88722
  • 65475

Ba

  • 55772
  • 47117

Nhì

  • 99590

Nhất

  • 78633

Bặc Biệt

  • 367543

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 23

Bảy

  • 979

Sáu

  • 5955
  • 7998
  • 7710

Năm

  • 8005

  • 66435
  • 56073
  • 88122
  • 37486
  • 67316
  • 17604
  • 13565

Ba

  • 30604
  • 32236

Nhì

  • 39304

Nhất

  • 58116

Bặc Biệt

  • 272500

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Bảy

  • 635

Tám

  • 46

Sáu

  • 8718
  • 2738
  • 9138

Năm

  • 5998

  • 05208
  • 13966
  • 88199
  • 62643
  • 35898
  • 61988
  • 07457

Ba

  • 48331
  • 46910

Nhì

  • 96667

Nhất

  • 52303

Bặc Biệt

  • 962464

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 47

Bảy

  • 353

Sáu

  • 7583
  • 1442
  • 8979

Năm

  • 7607

  • 88247
  • 34716
  • 66967
  • 01501
  • 00741
  • 92512
  • 53315

Ba

  • 83899
  • 68937

Nhì

  • 73073

Nhất

  • 72207

Bặc Biệt

  • 628749

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 67

Bảy

  • 412

Sáu

  • 5298
  • 6129
  • 8765

Năm

  • 5354

  • 27592
  • 97186
  • 08587
  • 51720
  • 88808
  • 08129
  • 28078

Ba

  • 52513
  • 36608

Nhì

  • 98275

Nhất

  • 70145

Bặc Biệt

  • 860428

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 51

Bảy

  • 816

Sáu

  • 1498
  • 0181
  • 5487

Năm

  • 0354

  • 55864
  • 18399
  • 34328
  • 30012
  • 91745
  • 93432
  • 16539

Ba

  • 03891
  • 45070

Nhì

  • 83675

Nhất

  • 86631

Bặc Biệt

  • 244392

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 55

Bảy

  • 564

Sáu

  • 3494
  • 6865
  • 0915

Năm

  • 0969

  • 75445
  • 94450
  • 49035
  • 24222
  • 03445
  • 36782
  • 62186

Ba

  • 02655
  • 99691

Nhì

  • 62041

Bặc Biệt

  • 146610

Nhất

  • 31486

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 06

Bảy

  • 816

Sáu

  • 9426
  • 1135
  • 8247

Năm

  • 1888

  • 50453
  • 06255
  • 61631
  • 13568
  • 32588
  • 29397
  • 21186

Ba

  • 93437
  • 34515

Nhì

  • 54459

Nhất

  • 96038

Bặc Biệt

  • 337741