Menu

Kết quả xổ số TP. HCM

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 74

Bảy

  • 267

Sáu

  • 1227
  • 7470
  • 8561

Năm

  • 3776

  • 22637
  • 08305
  • 36919
  • 54926
  • 52147
  • 93432
  • 60378

Ba

  • 49356
  • 66430

Nhì

  • 60161

Nhất

  • 49805

Bặc Biệt

  • 003081

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 43

Bảy

  • 058

Năm

  • 7458

Sáu

  • 1669
  • 3677
  • 4096

  • 15636
  • 40912
  • 08629
  • 86296
  • 35942
  • 19564
  • 59178

Ba

  • 07682
  • 90486

Nhì

  • 87026

Nhất

  • 59056

Bặc Biệt

  • 084841

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Bảy

  • 396

Tám

  • 99

Sáu

  • 9139
  • 7280
  • 8203

Năm

  • 9393

  • 25004
  • 16208
  • 73044
  • 97708
  • 01147
  • 32302
  • 60745

Nhì

  • 37599

Ba

  • 60953
  • 14381

Bặc Biệt

  • 375596

Nhất

  • 96153

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 60

Bảy

  • 690

Sáu

  • 1970
  • 1437
  • 0152

Năm

  • 8121

  • 28590
  • 46805
  • 97775
  • 45965
  • 29525
  • 21405
  • 69423

Ba

  • 10251
  • 05690

Nhì

  • 28117

Nhất

  • 89623

Bặc Biệt

  • 011128

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 83

Bảy

  • 239

Sáu

  • 7237
  • 5057
  • 5982

Năm

  • 7317

  • 82959
  • 07176
  • 89901
  • 07904
  • 77112
  • 37597
  • 86782

Ba

  • 37361
  • 68286

Nhì

  • 84304

Nhất

  • 30696

Bặc Biệt

  • 962455

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 46

Bảy

  • 479

Sáu

  • 9622
  • 1027
  • 2844

Năm

  • 7650

  • 37884
  • 70833
  • 08275
  • 57062
  • 87870
  • 70004
  • 10908

Ba

  • 23214
  • 23946

Nhì

  • 42712

Nhất

  • 68938

Bặc Biệt

  • 712433

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 70

Bảy

  • 849

Sáu

  • 6280
  • 8714
  • 6965

Năm

  • 1438

  • 92081
  • 96865
  • 93346
  • 70679
  • 43676
  • 03784
  • 05018

Ba

  • 79438
  • 41846

Nhì

  • 07226

Nhất

  • 03018

Bặc Biệt

  • 099412

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 50

Bảy

  • 186

Sáu

  • 8680
  • 2607
  • 1683

Năm

  • 2069

  • 88268
  • 93578
  • 40388
  • 74477
  • 35011
  • 64745
  • 92761

Ba

  • 49487
  • 38287

Nhì

  • 73551

Nhất

  • 30336

Bặc Biệt

  • 846618

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 12

Bảy

  • 844

Sáu

  • 3675
  • 4272
  • 5628

Năm

  • 1063

  • 70472
  • 87141
  • 77875
  • 48163
  • 15812
  • 83344
  • 50090

Ba

  • 40391
  • 26169

Nhì

  • 56516

Nhất

  • 69978

Bặc Biệt

  • 532276

Kết Quả Xổ Số TP. HCM ngày

Giải TP. HCM

Tám

  • 14

Bảy

  • 836

Năm

  • 8721

Sáu

  • 8836
  • 9013
  • 4091

  • 18406
  • 63930
  • 18956
  • 51711
  • 07520
  • 28521
  • 31095

Ba

  • 76175
  • 65522

Nhì

  • 97949

Nhất

  • 71215

Bặc Biệt

  • 645652